Có 1 kết quả:

努目 nỗ mục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trợn mắt tức giận. ☆Tương tự: “trừng nhãn” 瞪眼.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trợn mắt tức giận.

Bình luận 0